Phiên âm : xǐ nù bù xíng yú sè.
Hán Việt : hỉ nộ bất hình ư sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜怒之情, 不表露在臉上。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「少語言, 善下人, 喜怒不形於色。」