Phiên âm : xǐ huā.
Hán Việt : hỉ hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.貼於婚嫁物品上的花樣剪紙。2.倒酒時, 酒面上所冒起的泡沫。《西遊記》第八二回:「果然斟起有一個喜花兒, 行者變作個蟭蟟蟲兒, 輕輕的飛入喜花之下。」