VN520


              

喜花

Phiên âm : xǐ huā.

Hán Việt : hỉ hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.貼於婚嫁物品上的花樣剪紙。2.倒酒時, 酒面上所冒起的泡沫。《西遊記》第八二回:「果然斟起有一個喜花兒, 行者變作個蟭蟟蟲兒, 輕輕的飛入喜花之下。」


Xem tất cả...