Phiên âm : xǐ tiě.
Hán Việt : hỉ thiếp.
Thuần Việt : thiếp cưới; thiếp mời; thiệp mời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếp cưới; thiếp mời; thiệp mời请人参加婚礼的请帖