VN520


              

喜孜孜

Phiên âm : xǐ zī zī.

Hán Việt : hỉ tư tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡喜的樣子。例他喜孜孜的說著這次得獎的趣事。
形容歡喜的樣子。元.關漢卿《五侯宴》第五折:「雄糾糾名揚四海, 喜孜孜笑滿腮。」明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「他喜孜孜問姓誰, 便急煎煎往外窺。」也作「喜恣恣」。


Xem tất cả...