VN520


              

喜躍抃舞

Phiên âm : xǐ yuè biàn wǔ.

Hán Việt : hỉ dược biến vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高興得手舞足蹈的樣子。《列子.湯問》:「娥還復為曼聲長歌, 一里老幼, 喜躍抃舞, 弗能自禁。」


Xem tất cả...