VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喊叫
Phiên âm :
hǎn jiào.
Hán Việt :
hảm khiếu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大聲喊叫
喊冤叫屈 (hǎn yuān jiào qū) : kêu oan
喊话 (hǎn huà) : kêu gọi đầu hàng; gọi hàng
喊嗓子 (hǎn sǎng zi) : luyện giọng
喊聲震天 (hǎn shēng zhèn tiān) : hảm thanh chấn thiên
喊殺 (hǎn shā) : hảm sát
喊道 (hǎn dào) : La hét; la; hét; kêu la
喊價 (hǎn jià) : hảm giá
喊声 (hǎn shēng) : kêu la; la hét
喊魂 (hǎn hún) : gọi hồn
喊人 (hǎn rén) : hảm nhân
喊七叫八 (hǎn qī jiào bā) : hảm thất khiếu bát
喊堂威 (hǎn táng wēi) : hảm đường uy
喊聲 (hǎn shēng) : hảm thanh
喊話 (hǎn huà) : hảm thoại
喊殺連天 (hǎn shā lián tiān) : hảm sát liên thiên
喊叫 (hǎn jiào) : hảm khiếu
Xem tất cả...