Phiên âm : hǎn sǎng zi.
Hán Việt : hảm tảng tử.
Thuần Việt : luyện giọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện giọng戏曲演员锻炼嗓子,不用乐器伴奏,多在空旷的地方进行