VN520


              

喊殺連天

Phiên âm : hǎn shā lián tiān.

Hán Việt : hảm sát liên thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處都是喊殺聲。形容敵軍眾多。《儒林外史》第四三回:「忽聽得一聲炮響, 後邊山頭上火把齊明, 喊殺連天, 從空而下。」


Xem tất cả...