Phiên âm : hǎn shā lián tiān.
Hán Việt : hảm sát liên thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處都是喊殺聲。形容敵軍眾多。《儒林外史》第四三回:「忽聽得一聲炮響, 後邊山頭上火把齊明, 喊殺連天, 從空而下。」