VN520


              

喊殺

Phiên âm : hǎn shā.

Hán Việt : hảm sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作戰時大聲叫殺, 以增加勇氣助戰。《三國演義》第一回:「聽得喊殺之聲, 又望見火光燭天, 急引兵來時, 賊已敗散。」


Xem tất cả...