Phiên âm : hǎn shā.
Hán Việt : hảm sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作戰時大聲叫殺, 以增加勇氣助戰。《三國演義》第一回:「聽得喊殺之聲, 又望見火光燭天, 急引兵來時, 賊已敗散。」