VN520


              

喊人

Phiên âm : hǎn rén.

Hán Việt : hảm nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叫人。如:「在車禍現場, 他急忙喊人來幫忙搶救傷患。」


Xem tất cả...