VN520


              

喊七叫八

Phiên âm : hǎn qī jiào bā.

Hán Việt : hảm thất khiếu bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

划拳時叫喊的聲音。《紅樓夢》第六二回:「這些人因賈母王夫人不在家, 沒有管束, 便任意取樂, 呼三喝四, 喊七叫八。」


Xem tất cả...