VN520


              

喊聲

Phiên âm : hǎn shēng.

Hán Việt : hảm thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大叫、呼喊的聲音。《三國演義》第三回:「約二更時分, 後面喊聲大舉, 人馬趕至。」


Xem tất cả...