Phiên âm : hǎn shēng zhèn tiān.
Hán Việt : hảm thanh chấn thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容叫喊的聲音很大。《三國演義》第七回:「黃蓋聽得喊聲震天, 引水軍殺來, 正迎著黃祖。」