Phiên âm : gū lōng.
Hán Việt : cô long.
Thuần Việt : rầm rầm; ầm ầm; đùng đùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầm rầm; ầm ầm; đùng đùng (từ tượng thanh, tiếng sấm)象声词,雷声大车声等也说咕隆隆léishēng gūlóng gūlóng,yóuyuǎn ér jìn.tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.