VN520


              

咕容

Phiên âm : gū rong.

Hán Việt : cô dong.

Thuần Việt : trườn; bò; bò ngoằn ngoèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trườn; bò; bò ngoằn ngoèo
蠕动


Xem tất cả...