VN520


              

咕量

Phiên âm : gū liàng.

Hán Việt : cô Lượng.

Thuần Việt : ước lượng; ước đoán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ước lượng; ước đoán
估量,猜度


Xem tất cả...