VN520


              

咕噥

Phiên âm : gū nóng.

Hán Việt : cô nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話小聲, 含糊不清。例不知道他們倆在那邊咕噥些什麼?
小聲說話, 含糊不清。《紅樓夢》第八回:「一面悄悄的咕噥說:『別理那老貨, 咱們只管樂咱們的。』」《文明小史》第三二回:「店小二背後咕噥著, 說道:『今天白送了咱的一個羊!』」


Xem tất cả...