Phiên âm : gū chī.
Hán Việt : cô 哧.
Thuần Việt : lép nhép; ì ọp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lép nhép; ì ọp (từ tượng thanh)象声词,脚踩进泥水的声音xì xào; thì thầm嘀咕