VN520


              

咕嘟

Phiên âm : gū dū.

Hán Việt : cô đô.

Thuần Việt : sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh)
象声词,液体沸腾水流涌出或大口喝水的声音
guōlǐ de zhōu gūdū gūdū xiǎng.
cháo trong nồi sôi sùng sục.
泉水咕嘟 咕嘟地往外冒.
quánshuǐ gūdū gūdū de wǎngwài mào.
nước suối tuôn ào ạt ra


Xem tất cả...