Phiên âm : gūnong.
Hán Việt : cô nông.
Thuần Việt : lẩm bẩm; càu nhàu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẩm bẩm; càu nhàu (tỏ ý bất mãn)小声说话(多指自言自语,并带不满情绪)tā dīzhe tóu zuǐ lǐ bùzhī gūnóng xiē shénme.nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.