VN520


              

咕咚

Phiên âm : gū dōng.

Hán Việt : cô đông.

Thuần Việt : rầm; tòm; tỏm; ùm; ừng ực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rầm; tòm; tỏm; ùm; ừng ực (từ tượng thanh)
象声词,重东西落下或大口喝水的声音
dàshítóu gūdōngyīshēng diào dào shǔilǐqù le.
hòn đá to rơi tòm xuống nước.
他拿起啤酒瓶,对着嘴咕咚 咕咚地喝了几口.
tā ná qǐ píjiǔ píng, duìzhe zuǐ gūdōng gūdōng de


Xem tất cả...