Phiên âm : gū dao.
Hán Việt : cô thao.
Thuần Việt : lẩm bẩm; nói một mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẩm bẩm; nói một mình嘀咕唠叨;自言自语