Phiên âm : chéng zhèng.
Hán Việt : trình chánh.
Thuần Việt : kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến (với hy vọng sẽ được cải tiến tốt hơn) (lời nói kính trọng)敬辞,把自己的作品送请别人批评改正也作呈政