VN520


              

呆掙

Phiên âm : dāi zhēng.

Hán Việt : ngai tránh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不知所措的樣子。《西遊記》第六○回:「忽有一個毛臉雷公嘴的和尚, 猛地前來施禮, 把我嚇了個呆掙。」


Xem tất cả...