Phiên âm : dāi zhì wù liào.
Hán Việt : ngai trệ vật liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在一生產事業中, 暫時或永久不需使用的物料。簡稱為「呆料」。