VN520


              

呆了一呆

Phiên âm : dāi le yī dāi.

Hán Việt : ngai liễu nhất ngai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愣了一愣。《文明小史》第三八回:「錢縣尊呆了一呆道:『這人雖說是陸制軍送來的, 究竟他是犯罪的人, 陸制軍作不得主。』」


Xem tất cả...