Phiên âm : dāi ruò mù jī.
Hán Việt : ngai nhược mộc kê.
Thuần Việt : đờ người ra; trơ như phỗng; ngây ngô; đực ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đờ người ra; trơ như phỗng; ngây ngô; đực ra呆得像木头鸡一样,形容因恐惧或惊讶而发愣的样子