Phiên âm : dāi shuǐ wèi.
Hán Việt : ngai thủy vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水庫的水位低於放水口, 稱為「呆水位」。例連續數月不雨, 水庫的水已降至呆水位。指水庫水位低於放水口。必須以抽水機抽出水, 水庫才能釋出水。如:「久旱不雨, 水庫水位已降到呆水位。」