Phiên âm : dāi niǎo.
Hán Việt : ngai điểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傻瓜。罵人的話。《水滸傳》第四四回:「楊林笑道:『哥哥, 你看我結果那呆鳥!』」也稱為「菜鳥」。