Phiên âm : dāi huò.
Hán Việt : ngai hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.傻瓜。如:「看來他也只是個呆貨而已。」2.滯銷貨。《文明小史》第四二回:「至於省城裡這些書店, 從前專靠賣時文, 賣試帖發財的, 自從改了科舉, 一齊做了呆貨, 無人問信的了」。