VN520


              

呆貨

Phiên âm : dāi huò.

Hán Việt : ngai hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傻瓜。如:「看來他也只是個呆貨而已。」2.滯銷貨。《文明小史》第四二回:「至於省城裡這些書店, 從前專靠賣時文, 賣試帖發財的, 自從改了科舉, 一齊做了呆貨, 無人問信的了」。


Xem tất cả...