VN520


              

呆立

Phiên âm : dāi lì.

Hán Việt : ngai lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傻傻地站立。如:「他一句話也不說, 呆立在那裡。」


Xem tất cả...