Phiên âm : chuīniú.
Hán Việt : xuy ngưu.
Thuần Việt : thổi phồng; khoác lác; ba hoa; khoe khoang, chém g.
Đồng nghĩa : 誇口, 吹法螺, .
Trái nghĩa : 自謙, .
thổi phồng; khoác lác; ba hoa; khoe khoang, chém gió说大话;夸口也说吹牛皮