Phiên âm : chuī fǎ luó.
Hán Việt : xuy pháp loa.
Thuần Việt : khoe khoang; khoác lác.
Đồng nghĩa : 吹牛, .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang; khoác lác吹法螺的声音传得很远原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播,后比喻说大话