VN520


              

吹法螺

Phiên âm : chuī fǎ luó.

Hán Việt : xuy pháp loa.

Thuần Việt : khoe khoang; khoác lác.

Đồng nghĩa : 吹牛, .

Trái nghĩa : , .

khoe khoang; khoác lác
吹法螺的声音传得很远原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播,后比喻说大话


Xem tất cả...