Phiên âm : chuī qiú.
Hán Việt : xuy cầu.
Thuần Việt : bới lông tìm vết; bới móc; moi móc; soi mói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bới lông tìm vết; bới móc; moi móc; soi mói挑剔(毛病)