VN520


              

吹指

Phiên âm : chuī zhǐ.

Hán Việt : xuy chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手指夾住嘴脣, 吹氣使發聲。


Xem tất cả...