VN520


              

吞聲忍氣

Phiên âm : tūn shēng rěn qì.

Hán Việt : thôn thanh nhẫn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不敢則聲, .

Trái nghĩa : , .

強忍氣憤而不出聲。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「可憐我孤身隻影無親眷, 則落的吞聲忍氣空嗟怨。」《紅樓夢》第六九回:「心中一刺未除, 又平空添了一刺, 說不得且吞聲忍氣, 將好顏面換出來遮飾。」也作「忍氣吞聲」。
義參「忍氣吞聲」。見「忍氣吞聲」條。


Xem tất cả...