VN520


              

吞聲屏氣

Phiên âm : tūn shēng bǐng qì.

Hán Việt : thôn thanh bình khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抑止呼吸不作聲。《初刻拍案驚奇》卷三六:「東廊僧吞聲屏氣, 潛伏暗中, 向明窺看。」


Xem tất cả...