Phiên âm : tūn shēng bǐng qì.
Hán Việt : thôn thanh bình khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抑止呼吸不作聲。《初刻拍案驚奇》卷三六:「東廊僧吞聲屏氣, 潛伏暗中, 向明窺看。」