VN520


              

吞噬

Phiên âm : tūn shì.

Hán Việt : thôn phệ.

Thuần Việt : chiếm đoạt; thôn tính.

Đồng nghĩa : 吞沒, 併吞, 吞併, 吞吃, .

Trái nghĩa : , .

chiếm đoạt; thôn tính
吞食;并吞
nuốt chửng


Xem tất cả...