Phiên âm : tūn shì.
Hán Việt : thôn phệ.
Thuần Việt : chiếm đoạt; thôn tính.
Đồng nghĩa : 吞沒, 併吞, 吞併, 吞吃, .
Trái nghĩa : , .
chiếm đoạt; thôn tính吞食;并吞nuốt chửng