Phiên âm : tūn bìng.
Hán Việt : thôn tịnh.
Thuần Việt : chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tính并吞