VN520


              

吞并

Phiên âm : tūn bìng.

Hán Việt : thôn tịnh.

Thuần Việt : chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tính
并吞


Xem tất cả...