Phiên âm : tūn yān.
Hán Việt : thôn yên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吞鴉片煙自殺。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「這麼著他聽見這個風聲不好, 他一害怕就吞煙死了。」