VN520


              

吞煙

Phiên âm : tūn yān.

Hán Việt : thôn yên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吞鴉片煙自殺。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「這麼著他聽見這個風聲不好, 他一害怕就吞煙死了。」


Xem tất cả...