VN520


              

吞金

Phiên âm : tūn jīn.

Hán Việt : thôn kim.

Thuần Việt : nuốt vàng; tự sát; tự tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuốt vàng; tự sát; tự tử
吞下黄金(自杀)


Xem tất cả...