Phiên âm : tūn jīn.
Hán Việt : thôn kim.
Thuần Việt : nuốt vàng; tự sát; tự tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuốt vàng; tự sát; tự tử吞下黄金(自杀)