VN520


              

吞氣

Phiên âm : tūn qì.

Hán Việt : thôn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.吞吸氣體, 為道家修鍊的方法。《抱朴子.內篇.道意》:「吞氣斷穀, 可得百日以還, 亦不堪久, 此是其術至淺可知也。」2.忍耐委曲, 如:「他老是在大庭廣眾羞辱我, 我為什麼還要吞氣呢?」


Xem tất cả...