Phiên âm : tūn tàn qī shēn.
Hán Việt : thôn thán tất thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不惜犧牲性命以報答主恩。參見「漆身吞炭」條。《三國志.卷二八.魏書.毋丘儉傳》南朝宋.裴松之.注:「斯義苟立, 雖焚妻子, 吞炭漆身, 死而不恨也。」