Phiên âm : tūn huā wò jiǔ.
Hán Việt : thôn hoa ngọa tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻及時行樂。唐.馮贄《雲仙雜記.卷五.吞花臥酒》:「握月擔風且留後日, 吞花臥酒不可過時。」