VN520


              

吞花臥酒

Phiên âm : tūn huā wò jiǔ.

Hán Việt : thôn hoa ngọa tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻及時行樂。唐.馮贄《雲仙雜記.卷五.吞花臥酒》:「握月擔風且留後日, 吞花臥酒不可過時。」


Xem tất cả...