VN520


              

吞炭

Phiên âm : tūn tàn.

Hán Việt : thôn thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不惜犧牲性命以報效主恩。參見「漆身吞炭」條。唐.周匡物〈及第後謝座主〉詩:「中夜自將形影語, 古來吞炭是何人。」


Xem tất cả...