Phiên âm : tūn fú.
Hán Việt : thôn phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吞嚥服用, 通常指藥物。例這些藥丸要在飯後吞服, 千萬別忘了!吞嚥服用, 通常指藥物。如:「這些藥丸要在飯後吞服, 千萬別忘了!」