VN520


              

吞服

Phiên âm : tūn fú.

Hán Việt : thôn phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吞嚥服用, 通常指藥物。例這些藥丸要在飯後吞服, 千萬別忘了!
吞嚥服用, 通常指藥物。如:「這些藥丸要在飯後吞服, 千萬別忘了!」


Xem tất cả...