VN520


              

吐飯成蜂

Phiên âm : tǔ fàn chéng fēng.

Hán Việt : thổ phạn thành phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種道家奇術。指口中吐出的飯, 盡化成飛蜂。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「葛仙翁作戲術, 吐飯成蜂。」


Xem tất cả...