Phiên âm : tǔ cuì.
Hán Việt : thổ thúy.
Thuần Việt : hiện ra màu xanh biếc; hiện lên màu xanh biếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện ra màu xanh biếc; hiện lên màu xanh biếc呈现碧绿的颜色yánglǐu tǔcùicây dương liễu màu xanh biếc