VN520


              

吐翠

Phiên âm : tǔ cuì.

Hán Việt : thổ thúy.

Thuần Việt : hiện ra màu xanh biếc; hiện lên màu xanh biếc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện ra màu xanh biếc; hiện lên màu xanh biếc
呈现碧绿的颜色
yánglǐu tǔcùi
cây dương liễu màu xanh biếc


Xem tất cả...