VN520


              

吐握

Phiên âm : tǔ wò.

Hán Việt : thổ ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吐哺握髮。形容積極的延攬人才, 廣招賢士。參見「握髮吐哺」條。《晉書.卷六七.溫嶠傳》:「昔周公之相成王, 勞謙吐握, 豈好勤而惡逸哉!誠由處大任者不可不爾。」


Xem tất cả...