VN520


              

吐舌

Phiên âm : tǔ shé.

Hán Việt : thổ thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸出舌頭。表示驚訝的動作。《紅樓夢》第四一回:「劉姥姥聽了, 搖頭吐舌道:『我的佛祖!倒得十來隻雞來配他。怪道這個味兒。』」


Xem tất cả...